Những gì chúng tôi thích về trường
- Quy mô lớp học nhỏ
Don Quijote
Trường ngôn ngữ Don Quijote được thành lập tại Valencia, Tây Ban Nha vào năm 2001. Trường tọa lạc tại Calle Cadirers 5, 46001 Valencia (Tây Ban Nha).
Quy mô trường:
Trang thiết bị
Phòng máy
Thư viện
Phòng chờ
Vườn cây
Sân thượng
WIFI miễn phí
Các tiện nghi dành cho học viên khuyết tật
Xe lăn có thể tiếp cận tới phòng học
Phòng vệ sinh cho người khuyết tật
Xe lăn có thể tiếp cận tới bộ phận lễ tân
Trang thiết bị của phòng học
Tivi ở một số phòng học
Bảng trắng điện tử ở một số phòng học
điều hòa không khí ở tất cả các phòng học
Sưởi ấm ở tất cả các phòng học
Tràn ngập ánh sáng tự nhiên ở hầu hết các phòng học
Số lượng các phòng học:
18Số lượng các máy trạm công cộng:
1Giá bao gồm
- Học phí
- Tài liệu khóa học
- Các hoạt động được sắp xếp
- Truy cập Internet và sử dụng máy tính của trường
- Giấy chứng nhận tham dự khóa học được cấp miễn phí
- Kiểm tra trình độ và xếp lớp vào buổi đầu khóa học
- Đối với các khóa học cho người lớn: tối thiểu sẽ có một hoạt động giải trí được bố trí miễn phí hàng tuần
Tài liệu khóa học:
Số học viên trung bình
- Các khóa học cho người lớn vào mùa hè: 120
- Các khóa học cho người lớn suốt năm: 60
Tuổi trung bình của học viên
- vào mùa hè: 23 năm
- suốt năm: 26 năm
- Xem những đề xuất dành cho học viên trên 30 tuổi.
Trình độ trung bình
- Các khóa học cho người lớn vào mùa hè: 6
- Các khóa học cho người lớn suốt năm: 6
- Các khóa học cho trẻ em vào mùa hè: 6
- Các khóa học cho trẻ em suốt năm: 6
Tuổi tối thiểu của học viên
- 14 năm
Nhà trường là một trung tâm thi chính thức
Những kỳ thi ngôn ngữ sau đây có thể được tổ chức trực tiếp tại trường:Trình độ giáo viên Tiếng Tây Ban Nha
- 100 % có bằng đại học
- 100 % có bằng cấp giảng dạy ngoại ngữ được công nhận
Các ngôn ngữ được đội ngũ nhân viên của trường sử dụng khi giao tiếp(nhà trường không đảm bảo điều này):
Đưa đón ở sân bay
Sân bay đến hợp lý nhất là Valencia Airport.Mất 20 phút đến trường.
Trường ngoại ngữ hiện đã ngừng hoạt động
Trong năm 2018 (bao gồm các ngày nghỉ của ngân hàng quốc gia và địa phương): 01.Thg 1.2018, 06.Thg 1.2018, 19.Thg 3.2018, 30.Thg 3.2018, 01.Tháng Năm.2018, 15.Thg 8.2018, 09.Thg 10.2018, 12.Thg 10.2018, 01.Thg 11.2018, 06.Thg 12.2018, 08.Thg 12.2018, 25.Thg 12.2018Chính sách nhà trường liên quan đến ngày nghỉ của ngân hàng:
Các lớp học cá nhân có thể được thu hồi hoặc hoàn trả. Lớp học theo nhóm thì không.
Tiếng Tây Ban Nha Các khóa học
Tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | 215 205 | 430 409 | 645 613 | 860 817 | 1000 950 | 1200 1140 | 1400 1330 | 1600 1520 | 1800 1710 | 2000 1900 | 2280 2166 |
Buổi sáng: 9:00 - 14:00
Buổi chiều: 14:00 - 19:00
Tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | 325 309 | 650 618 | 975 927 | 1300 1235 | 1575 1497 | 1890 1796 | 2205 2095 | 2520 2394 | 2835 2694 | 3150 2993 | 3660 3477 |
Buổi sáng: 9:00 - 15:00
Buổi chiều: 14:00 - 20:00
Tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | -- | 1490 1453 | -- | 2690 2623 | -- | 4150 4047 | -- | -- | -- | -- | -- |
Căn hộ - ở chung / Khu Nhà, Ăn đủ các bữa (sáng + trưa + tối)
Giá bao gồm
Giám sát 24/7
Tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | -- | 730 694 | 1095 1041 | 1460 1387 | 1825 1734 | 2190 2081 | -- | -- | -- | -- | -- |
Buổi sáng: 9:30 - 19:30
Tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | -- | 390 371 | 585 556 | 780 741 | 975 927 | 1170 1112 | -- | -- | -- | -- | -- |
Buổi sáng: 9:30 - 13:00
Tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | -- | 490 466 | -- | 980 931 | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |
Nơi Ở
tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | Tuần bổ sung |
---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | 169 | 338 | 507 | 676 | -- |
Giá mỗi người
tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | Tuần bổ sung |
---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | 189 | 378 | 567 | 756 | -- |
Giá mỗi người
tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | Tuần bổ sung |
---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | 219 | 438 | 657 | 876 | -- |
Giá mỗi người
tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | Tuần bổ sung |
---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | 199 | 398 | 597 | 796 | -- |
Giá mỗi người
tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | Tuần bổ sung | Tiền đặt cọc (có hoàn lại)* |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | 269 | 538 | 807 | 1076 | -- | 150 |
Giá mỗi người
tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | Tuần bổ sung | Tiền đặt cọc (có hoàn lại)* |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | 299 | 598 | 897 | 1196 | -- | 150 |
Giá mỗi người
tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | Tuần bổ sung | Tiền đặt cọc (có hoàn lại)* |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | 159 | 318 | 477 | 636 | -- | 150 |
Giá mỗi người
tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | Tuần bổ sung | Tiền đặt cọc (có hoàn lại)* |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá trong € | 99 | 198 | 297 | 396 | -- | 150 |
Giá mỗi người
- Liệu có nên tối đa là 1 học viên đối với mỗi quốc tịch? có
- Phòng đơn: a
- Tùy chọn đưa đón tại sân bay
Alicante Airport: tính là $ airport_transfer_costs € (một chiều); tính là $ airport_transfer_costs € (khứ hồi)
Valencia Airport: tính là $ airport_transfer_costs € (một chiều); tính là $ airport_transfer_costs € (khứ hồi)
Những trường Tiếng Tây Ban Nha khác
- Alicante (2)
- Barcelona (9)
- Benalmadena (1)
- Cadiz (2)
- El Puerto de Santa Maria (1)
- Girona (1)
- Granada (5)
- Ibiza (1)
- Las Palmas (1)
- Leon (1)
- Madrid (4)
- Malaga (7)
- Marbella (2)
- Maspalomas (Gran Canaria) (1)
- Murcia (1)
- Palma de Mallorca (3)
- Pamplona (1)
- Platja d'Aro (Costa Brava) (1)
- Ronda (1)
- Salamanca (4)
- San Sebastian (4)
- Sevilla (3)
- Sitges (1)
- Tenerife (4)
- Vejer de la Frontera (1)
- Argentina (11)
- Bô-li-via (1)
- Chi-lê (5)
- Cô-lôm-bi-a (4)
- Cộng hòa Dominica (2)
- Costa Rica (9)
- Cuba (5)
- Ecuador (3)
- Goa-tê-ma-la (2)
- Hon-đu-rát (1)
- Mexico (13)
- Panama (3)
- Peru (3)
- Uruguay (3)
- Venezuela (1)
- Tây Ban Nha (68)
